Trang chủ600855 • SHA
add
Beijing Aerospace Changfeng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,63 ¥ - 10,83 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 15,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
16,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,12 Tr | -44,94% |
Chi phí hoạt động | 101,31 Tr | -3,45% |
Thu nhập ròng | -47,40 Tr | -38,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,86 | -152,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,70 Tr | -113,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,37 Tr | 2,62% |
Tổng tài sản | 3,89 T | -6,60% |
Tổng nợ | 1,99 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,40 Tr | -38,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,50 Tr | 107,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,38 Tr | 44,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | 90,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,32 Tr | 90,50% |
Dòng tiền tự do | -67,68 Tr | 59,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.520