Trang chủ600860 • SHA
add
Beijing Jingcheng Machinery Electric Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,97 ¥ - 10,28 ¥
Phạm vi một năm
7,10 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T CNY
Số lượng trung bình
13,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,07 Tr | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 50,20 Tr | -12,04% |
Thu nhập ròng | -12,69 Tr | 36,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | 32,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,49 Tr | 163,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,05 Tr | -7,39% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 9,38% |
Tổng nợ | 1,56 T | 17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,69 Tr | 36,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,09 Tr | -85,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,37 Tr | 13,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,17 Tr | 106,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,92 Tr | 79,54% |
Dòng tiền tự do | -97,27 Tr | -653,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
1.374