Trang chủ600872 • SHA
add
Jonjee H-Tch ndstrl nd Cmmrcl Hldng C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
21,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,09 ¥ - 21,76 ¥
Phạm vi một năm
16,08 ¥ - 30,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,75 T CNY
Số lượng trung bình
11,55 Tr
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 212,49 Tr | -17,56% |
Thu nhập ròng | 226,44 Tr | 32,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | 29,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,09 Tr | 55,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,44 Tr | -13,74% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 12,43% |
Tổng nợ | 2,03 T | -54,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,44 Tr | 32,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,09 Tr | -16,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,02 Tr | -49,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,86 Tr | 44.047,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,07 Tr | -191,18% |
Dòng tiền tự do | -2,24 T | -112,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
4.837