Trang chủ600959 • SHA
add
Jiangsu Brdcstg Cbl Infrn Ntwrk Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 3,26 ¥
Phạm vi một năm
2,58 ¥ - 4,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T CNY
Số lượng trung bình
69,51 Tr
Tỷ số P/E
53,73
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 482,88 Tr | -6,33% |
Thu nhập ròng | 72,41 Tr | -14,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,08 Tr | -3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | 22,24% |
Tổng tài sản | 37,27 T | 0,20% |
Tổng nợ | 14,01 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,41 Tr | -14,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,48 Tr | -131,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,08 Tr | 95,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,98 Tr | 157,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,42 Tr | 134,40% |
Dòng tiền tự do | -2,06 T | 10,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
17.090