Trang chủ600961 • SHA
add
Zhuzhou Smelter Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,21 ¥ - 8,38 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 12,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,84 T CNY
Số lượng trung bình
14,91 Tr
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 178,95 Tr | -37,19% |
Thu nhập ròng | 210,78 Tr | 34,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 25,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,15 Tr | 17,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,86 Tr | -37,27% |
Tổng tài sản | 8,96 T | -2,01% |
Tổng nợ | 4,64 T | -15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,78 Tr | 34,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,56 Tr | -68,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,58 Tr | 48,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,91 Tr | -70,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,70 Tr | -171,65% |
Dòng tiền tự do | -194,51 Tr | -7,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
4.099