Trang chủ600971 • SHA
add
Anhui Hngyn Cl ndstry nd lctrcty Pwr C L
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,73 ¥ - 9,04 ¥
Phạm vi một năm
8,39 ¥ - 14,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 T CNY
Số lượng trung bình
8,88 Tr
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -12,42% |
Chi phí hoạt động | 381,27 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | 186,29 Tr | -63,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | -58,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,19 Tr | -54,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 T | -5,88% |
Tổng tài sản | 20,69 T | -1,17% |
Tổng nợ | 8,01 T | -6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,29 Tr | -63,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,57 Tr | -46,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -729,22 Tr | -14,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,04 Tr | -1.718,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,69 Tr | -2.481,77% |
Dòng tiền tự do | -254,30 Tr | -4.984,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
15.736