Trang chủ600977 • SHA
add
China Film Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,62 ¥ - 10,81 ¥
Phạm vi một năm
9,58 ¥ - 13,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,27 T CNY
Số lượng trung bình
14,89 Tr
Tỷ số P/E
2.611,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,41 Tr | -33,99% |
Chi phí hoạt động | 166,55 Tr | -23,13% |
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -89,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -84,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -124,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,92 Tr | -79,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 T | 1,10% |
Tổng tài sản | 19,69 T | -2,87% |
Tổng nợ | 8,11 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -89,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | -1,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,57 Tr | -38,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,24 Tr | 942,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 14,11% |
Dòng tiền tự do | 566,02 Tr | -31,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
3.013