Trang chủ600980 • SHA
add
BGRIMM Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,37 ¥ - 15,67 ¥
Phạm vi một năm
10,22 ¥ - 17,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
29,43
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,31 Tr | 24,00% |
Chi phí hoạt động | 41,14 Tr | 42,46% |
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | 10,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,25 Tr | 12,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,36 Tr | 17,05% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 25,16% |
Tổng nợ | 1,20 T | 56,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | 10,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,14 Tr | -170,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,83 Tr | -614,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 Tr | -26,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,64 Tr | -16.739,41% |
Dòng tiền tự do | -68,11 Tr | -91,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
809