Trang chủ600983 • SHA
add
Whirlpool China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,29 ¥ - 9,94 ¥
Phạm vi một năm
6,08 ¥ - 12,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T CNY
Số lượng trung bình
16,67 Tr
Tỷ số P/E
61,10
Tỷ lệ cổ tức
8,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,84 Tr | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 84,70 Tr | -35,32% |
Thu nhập ròng | 21,98 Tr | 201,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 207,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,68 Tr | 123,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -23,07% |
Tổng tài sản | 4,92 T | -13,47% |
Tổng nợ | 2,40 T | -10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,98 Tr | 201,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,94 Tr | -125,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,79 Tr | -104,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,64 N | -115,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,31 Tr | -111,76% |
Dòng tiền tự do | -113,70 Tr | -220,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
3.426