Trang chủ600989 • SHA
add
Ningxia Baofeng Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,71 ¥ - 17,22 ¥
Phạm vi một năm
12,84 ¥ - 19,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,37 T CNY
Số lượng trung bình
26,04 Tr
Tỷ số P/E
19,86
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 692,34 Tr | 29,62% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -24,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | -25,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 108,20% |
Tổng tài sản | 87,37 T | 27,94% |
Tổng nợ | 46,00 T | 45,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -24,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 2,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 T | 15,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,66 Tr | -29,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | 25,23% |
Dòng tiền tự do | -2,74 T | 48,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
15.934