Trang chủ601000 • SHA
add
Tangshan Port Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,28 ¥ - 4,45 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 5,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 T CNY
Số lượng trung bình
58,46 Tr
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -14,42% |
Chi phí hoạt động | 160,16 Tr | -15,43% |
Thu nhập ròng | 477,44 Tr | -18,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,59 | -4,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,17 Tr | -10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -37,19% |
Tổng tài sản | 24,25 T | 2,71% |
Tổng nợ | 2,26 T | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 477,44 Tr | -18,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,82 Tr | 6,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,78 Tr | -860,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -68,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,68 Tr | -41,35% |
Dòng tiền tự do | -153,92 Tr | -46,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.475