Trang chủ601065 • SHA
add
Jiangxi Salt Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,58 ¥ - 8,66 ¥
Phạm vi một năm
7,86 ¥ - 11,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,00 Tr | -20,04% |
Chi phí hoạt động | 93,18 Tr | -36,70% |
Thu nhập ròng | 86,64 Tr | -26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,49 | -7,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,90 Tr | -14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -31,05% |
Tổng tài sản | 5,62 T | -2,53% |
Tổng nợ | 1,30 T | -25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,64 Tr | -26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,31 Tr | -26,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,36 Tr | -203,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,66 Tr | 40,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,14 Tr | -196,64% |
Dòng tiền tự do | -175,15 Tr | -283,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
2.238