Trang chủ601136 • SHA
add
Capital Securities Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,73 ¥ - 20,05 ¥
Phạm vi một năm
15,00 ¥ - 26,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,40 T CNY
Số lượng trung bình
26,52 Tr
Tỷ số P/E
54,55
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,98 Tr | 33,98% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | -80,26% |
Thu nhập ròng | 272,84 Tr | 47,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,93 | 10,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,62 T | 6,05% |
Tổng tài sản | 47,38 T | 12,11% |
Tổng nợ | 34,37 T | 13,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,84 Tr | 47,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 691,71 Tr | 143,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 953,73 Tr | -27,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,96 Tr | 12,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 249,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
1.757