Trang chủ601138 • SHA
add
Foxconn Industrial Internet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,40 ¥ - 19,86 ¥
Phạm vi một năm
12,63 ¥ - 29,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
392,39 T CNY
Số lượng trung bình
126,04 Tr
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,28 T | 39,53% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | -17,23% |
Thu nhập ròng | 6,40 T | 1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | -27,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 3,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,29 T | 23,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,92 T | -28,70% |
Tổng tài sản | 308,44 T | 13,25% |
Tổng nợ | 164,47 T | 18,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,40 T | 1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -659,83 Tr | -111,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | -745,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,86 T | 19,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,98 T | -211,77% |
Dòng tiền tự do | -20,37 T | -50,95% |
Giới thiệu
Foxconn Industrial Internet Co., Ltd. is a publicly listed company that engages in the manufacture and sale of electrical equipment that includes telecommunications equipment, cloud computing equipment, precision tools and industrial robots.
It is a subsidiary of Foxconn and is headquartered in Shenzhen. Wikipedia
Ngày thành lập
6 thg 3, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191.521