Trang chủ601139 • SHA
add
Shenzhen Gas Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,57 ¥ - 6,69 ¥
Phạm vi một năm
5,84 ¥ - 8,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 T CNY
Số lượng trung bình
13,84 Tr
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 T | -1,64% |
Chi phí hoạt động | -1,95 T | -398,37% |
Thu nhập ròng | 401,35 Tr | 19,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 21,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,62 Tr | -10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | -2,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,35 Tr | 19,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9.377