Trang chủ601166 • SHA
add
Industrial Bank Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
19,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,12 ¥ - 19,56 ¥
Phạm vi một năm
14,55 ¥ - 21,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
406,76 T CNY
Số lượng trung bình
71,87 Tr
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,62 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 15,43 T | -2,26% |
Thu nhập ròng | 19,96 T | -10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,05 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 NT | -0,58% |
Tổng tài sản | 10,31 NT | 3,87% |
Tổng nợ | 9,43 NT | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,96 T | -10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,39 T | 891,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,69 T | -85,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,74 T | -532,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,51 T | -102,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Industrial Bank Co., Ltd., officially Fujian Industrial Bank Joint-Stock Corporation, Limited, is a commercial bank based in Fuzhou, Fujian province of the People's Republic of China. In 2023, the company was ranked 60th in the Forbes Global 2000. Wikipedia
Ngày thành lập
26 thg 8, 1988
Trang web
Nhân viên
66.886