Trang chủ601208 • SHA
add
Sichuan EM Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,32 ¥ - 7,70 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 11,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T CNY
Số lượng trung bình
17,52 Tr
Tỷ số P/E
26,69
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 12,67% |
Chi phí hoạt động | 99,82 Tr | 23,58% |
Thu nhập ròng | 76,38 Tr | -10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,97 Tr | -18,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -5,76% |
Tổng tài sản | 10,62 T | 8,86% |
Tổng nợ | 5,89 T | 16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,38 Tr | -10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,70 Tr | 410,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,41 Tr | -347,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,70 Tr | 124,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,85 Tr | 250,09% |
Dòng tiền tự do | -72,43 Tr | 84,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
3.122