Trang chủ601218 • SHA
add
Jiangsu SINOJIT Wnd nrgy Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,02 ¥ - 3,09 ¥
Phạm vi một năm
2,28 ¥ - 4,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
17,95 Tr
Tỷ số P/E
40,31
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,81 Tr | -21,31% |
Chi phí hoạt động | 24,90 Tr | -23,43% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -93,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -91,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,65 Tr | -53,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,38 Tr | -12,60% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -4,90% |
Tổng nợ | 803,31 Tr | -17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -93,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,30 Tr | -63,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,08 Tr | 57,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,93 Tr | -136,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,11 Tr | 38,92% |
Dòng tiền tự do | -105,09 Tr | -26,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.477