Trang chủ601222 • SHA
add
Jiangsu Linyang Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 6,95 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 8,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 T CNY
Số lượng trung bình
11,61 Tr
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 185,93 Tr | 74,72% |
Thu nhập ròng | 311,53 Tr | 15,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,30 | 4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 514,25 Tr | -2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | 6,22% |
Tổng tài sản | 24,52 T | 5,48% |
Tổng nợ | 8,63 T | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,53 Tr | 15,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,80 Tr | 178,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -755,50 Tr | 5,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,87 Tr | -40,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,38 Tr | 40,33% |
Dòng tiền tự do | -695,15 Tr | -1.588,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
4.332