Trang chủ601330 • SHA
add
Dynagreen Environmntl Protctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 6,31 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 7,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T CNY
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
15,75
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,46 Tr | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 48,19 Tr | -5,45% |
Thu nhập ròng | 200,61 Tr | 16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,71 | 19,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,67 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -6,53% |
Tổng tài sản | 22,40 T | -1,29% |
Tổng nợ | 13,79 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,61 Tr | 16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,36 Tr | 37,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,31 Tr | 55,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,78 Tr | -83,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,26 Tr | 752,83% |
Dòng tiền tự do | -266,66 Tr | 59,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
3.370