Trang chủ601366 • SHA
add
Liqun Commercial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,94 ¥ - 5,03 ¥
Phạm vi một năm
3,40 ¥ - 6,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
16,96 Tr
Tỷ số P/E
183,71
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 517,25 Tr | -7,60% |
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 12,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,25 Tr | 16,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -12,63% |
Tổng tài sản | 16,40 T | -5,05% |
Tổng nợ | 12,14 T | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 862,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 12,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 634,78 Tr | -17,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,86 Tr | -29,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,23 Tr | 51,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,84 Tr | 3,61% |
Dòng tiền tự do | -46,56 Tr | -664,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6.863