Trang chủ6013 • TADAWUL
add
Development Works Food Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
136,80 SAR - 139,60 SAR
Phạm vi một năm
106,00 SAR - 160,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
413,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
54,15 N
Tỷ số P/E
3.270,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,91 Tr | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 25,16% |
Thu nhập ròng | 375,72 N | -29,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -35,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 21.809,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -25,53% |
Tổng tài sản | 74,55 Tr | 7,42% |
Tổng nợ | 46,73 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,72 N | -29,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | 17,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,83 N | -0,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,98 Tr | 1,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 855,07 N | 678,59% |
Dòng tiền tự do | 4,60 Tr | 48,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web