Trang chủ6013 • TYO
add
Takuma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.621,00 ¥ - 1.643,00 ¥
Phạm vi một năm
1.439,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
135,37 T JPY
Số lượng trung bình
187,87 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,74 T | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 4,61 T | -1,09% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | 103,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 105,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 56,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,21 T | -19,40% |
Tổng tài sản | 180,08 T | 0,79% |
Tổng nợ | 70,22 T | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | 103,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1938
Trang web
Nhân viên
4.278