Trang chủ601515 • SHA
add
Guangdong DFP New Material Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,16 ¥ - 3,38 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
32,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,04 Tr | -37,06% |
Chi phí hoạt động | 92,80 Tr | -25,21% |
Thu nhập ròng | -60,28 Tr | -1.439,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,83 | -2.339,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,91 Tr | -32,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -7,55% |
Tổng tài sản | 6,91 T | -11,53% |
Tổng nợ | 1,26 T | -24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,28 Tr | -1.439,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,43 Tr | 1.160,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,46 Tr | -506,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,29 Tr | -45,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 499,36 Tr | 542,44% |
Dòng tiền tự do | -177,44 Tr | -64,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1983
Trang web
Nhân viên
2.303