Trang chủ601619 • SHA
add
Jiaze Renewables Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,33 ¥ - 3,39 ¥
Phạm vi một năm
2,64 ¥ - 3,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T CNY
Số lượng trung bình
27,33 Tr
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,33 Tr | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 28,12 Tr | -5,39% |
Thu nhập ròng | 138,77 Tr | 6,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,99 | -1,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,38 Tr | 26,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,83 Tr | 52,79% |
Tổng tài sản | 21,85 T | 14,42% |
Tổng nợ | 15,11 T | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,77 Tr | 6,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 633,09 Tr | 90,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,58 Tr | -110,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,34 Tr | -99,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,83 Tr | -193,32% |
Dòng tiền tự do | -364,09 Tr | 36,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
203