Trang chủ601918 • SHA
add
China Coal Xinji Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,98 ¥ - 7,14 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 10,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,37 T CNY
Số lượng trung bình
33,63 Tr
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 14,24% |
Chi phí hoạt động | -867,92 Tr | -279,53% |
Thu nhập ròng | 546,42 Tr | 189,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | 153,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 6,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,42 Tr | 189,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
15.246