Trang chủ601956 • SHA
add
Hubei Donper Electromechanical GrpCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ¥ - 5,61 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 5,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
18,82 Tr
Tỷ số P/E
22,10
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 152,81 Tr | -0,92% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | -92,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -92,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,77 Tr | -10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,05 Tr | -10,07% |
Tổng tài sản | 6,63 T | 0,40% |
Tổng nợ | 4,12 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 621,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | -92,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,74 Tr | 55,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,73 Tr | 47,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,90 Tr | 113,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,24 Tr | 141,61% |
Dòng tiền tự do | -101,22 Tr | 74,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
7.029