Trang chủ601989 • SHA
add
China Shipbuilding Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ¥ - 4,42 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 6,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,78 T CNY
Số lượng trung bình
109,54 Tr
Tỷ số P/E
382,28
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 T | -2,08% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 5,09% |
Thu nhập ròng | 401,08 Tr | 232,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 236,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,15 Tr | 817,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,76 T | 4,35% |
Tổng tài sản | 216,30 T | 7,59% |
Tổng nợ | 131,43 T | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,08 Tr | 232,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,33 T | 21,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,59 T | -50,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | -187,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | -173,33% |
Dòng tiền tự do | 4,28 T | -42,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
30.483