Trang chủ601998 • SHA
add
China CITIC Bank Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,66 ¥
Phạm vi một năm
5,66 ¥ - 8,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
334,34 T CNY
Số lượng trung bình
86,67 Tr
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,78 T | 156,51% |
Chi phí hoạt động | 84,34 T | 310,60% |
Thu nhập ròng | 16,75 T | 7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,30 | -58,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 NT | 37,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,75 T | 7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
China CITIC Bank is a major commercial bank in China, under CITIC Group.
Established in 1987, it is a nationally comprehensive and internationally oriented commercial bank. The bank operates in Hong Kong, Macau, New York, Los Angeles, Singapore and London, and maintains a strong foothold on the mainland banking industry. The bank operates 163 branches in the mainland, and 1,252 sub-branches, located in economically developed regions of China. Wikipedia
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
63.821