Trang chủ6024 • TPE
add
Capital Futures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
57,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,40 NT$ - 57,90 NT$
Phạm vi một năm
49,00 NT$ - 62,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,16 T TWD
Số lượng trung bình
339,93 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,49 Tr | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 405,08 Tr | 30,27% |
Thu nhập ròng | 347,53 Tr | 25,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,08 | 17,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | -12,50% |
Tổng tài sản | 62,59 T | 25,80% |
Tổng nợ | 55,13 T | 28,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,53 Tr | 25,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,18 Tr | -85,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,46 Tr | 26,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -731,89 Tr | -13,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,44 Tr | -222,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web