Trang chủ603002 • SHA
add
Epoxy Base Electronic Material Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,39 ¥ - 5,73 ¥
Phạm vi một năm
3,57 ¥ - 7,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T CNY
Số lượng trung bình
51,52 Tr
Tỷ số P/E
24,37
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,78 Tr | -9,33% |
Chi phí hoạt động | 24,40 Tr | -21,89% |
Thu nhập ròng | 11,59 Tr | -50,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -45,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,14 Tr | -38,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -38,02% |
Tổng tài sản | 4,59 T | -4,13% |
Tổng nợ | 1,16 T | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,59 Tr | -50,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,44 Tr | -53,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,24 Tr | 27,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,86 Tr | -92,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,51 Tr | -92,50% |
Dòng tiền tự do | -449,15 Tr | -323,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
583