Trang chủ603077 • SHA
add
Sichuan Hebang Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,90 ¥ - 1,94 ¥
Phạm vi một năm
1,61 ¥ - 2,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,78 T CNY
Số lượng trung bình
92,41 Tr
Tỷ số P/E
32,99
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -16,15% |
Chi phí hoạt động | 145,84 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | -92,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -91,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,22 Tr | -58,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -33,89% |
Tổng tài sản | 25,98 T | 4,48% |
Tổng nợ | 6,59 T | 48,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | -92,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,74 Tr | 82,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,56 Tr | -12,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,18 Tr | -134,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,37 Tr | -567,57% |
Dòng tiền tự do | -990,86 Tr | 17,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
7.169