Trang chủ603080 • SHA
add
Xinjiang Torch Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,94 ¥ - 16,10 ¥
Phạm vi một năm
10,39 ¥ - 18,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,42 Tr | 37,54% |
Chi phí hoạt động | 45,50 Tr | 24,64% |
Thu nhập ròng | 49,15 Tr | 1,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | -26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,78 Tr | 21,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,71 Tr | 23,15% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 4,40% |
Tổng nợ | 664,03 Tr | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,15 Tr | 1,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,84 Tr | -1,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,13 Tr | 96,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,03 Tr | -126,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,68 Tr | 146,41% |
Dòng tiền tự do | -13,69 Tr | -133,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
975