Trang chủ603110 • SHA
add
New East New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ¥ - 14,05 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 23,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
8,98 Tr
Tỷ số P/E
55,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,74 Tr | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 24,39 Tr | -4,17% |
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | 3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,80 Tr | 24,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,41 Tr | -25,88% |
Tổng tài sản | 837,80 Tr | 2,78% |
Tổng nợ | 136,18 Tr | -16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | 3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,27 Tr | -5,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,84 Tr | -153,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,58 Tr | -124,64% |
Dòng tiền tự do | -38,99 Tr | -117,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
393