Trang chủ603128 • SHA
add
CTS International Logistics Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,11 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 8,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T CNY
Số lượng trung bình
38,46 Tr
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | 51,54% |
Chi phí hoạt động | 303,44 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 169,35 Tr | -20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -47,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,80 Tr | 6,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | — |
Tổng tài sản | 10,57 T | — |
Tổng nợ | 4,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,35 Tr | -20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 Tr | -93,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | 61,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,74 Tr | 41,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,91 Tr | 9,18% |
Dòng tiền tự do | -372,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
4.236