Trang chủ603135 • SHA
add
Zhongzhong Science & Tchnlgy Tnjn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,76 ¥ - 8,93 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 14,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T CNY
Số lượng trung bình
4,45 Tr
Tỷ số P/E
124,63
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,26 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 74,26 Tr | 156,64% |
Thu nhập ròng | -26,91 Tr | -149,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,24 | -147,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,36 Tr | -140,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | — |
Tổng tài sản | 3,70 T | — |
Tổng nợ | 731,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,91 Tr | -149,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,98 Tr | 211,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,88 Tr | -1.980,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,39 Tr | -6,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,29 Tr | -479,83% |
Dòng tiền tự do | -188,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
690