Trang chủ603182 • SHA
add
Shandong Sinoglory Health Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,95 ¥ - 12,17 ¥
Phạm vi một năm
8,41 ¥ - 16,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,64 Tr | -19,00% |
Chi phí hoạt động | 9,08 Tr | -41,74% |
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | -21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | -9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,96 Tr | -42,24% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 4,02% |
Tổng nợ | 262,25 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | -21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,96 Tr | -3,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,69 Tr | -125,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 Tr | 141,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,09 Tr | 64,42% |
Dòng tiền tự do | 3,77 Tr | -84,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
852