Trang chủ603220 • SHA
add
China Bester Group Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,52 ¥ - 21,51 ¥
Phạm vi một năm
14,54 ¥ - 30,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T CNY
Số lượng trung bình
22,91 Tr
Tỷ số P/E
41,76
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,52 Tr | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 76,76 Tr | 13,40% |
Thu nhập ròng | 39,11 Tr | 12,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | 13,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,70 Tr | 54,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,02 Tr | 16,72% |
Tổng tài sản | 7,67 T | 45,85% |
Tổng nợ | 5,56 T | 64,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,11 Tr | 12,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,40 Tr | -8,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,46 Tr | 12,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,14 Tr | -31,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,16 Tr | -8,45% |
Dòng tiền tự do | -599,98 Tr | 0,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.403