Trang chủ603228 • SHA
add
Shenzhen Kinwong Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,04 ¥ - 30,94 ¥
Phạm vi một năm
15,02 ¥ - 33,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,18 T CNY
Số lượng trung bình
26,39 Tr
Tỷ số P/E
22,74
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 15,06% |
Chi phí hoạt động | 360,46 Tr | 14,74% |
Thu nhập ròng | 247,89 Tr | -16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | -27,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,14 Tr | -9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 7,47% |
Tổng tài sản | 18,71 T | 10,87% |
Tổng nợ | 7,51 T | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 932,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,89 Tr | -16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 728,94 Tr | 14,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,99 Tr | -54,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,60 Tr | -831,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,09 Tr | -3.579,19% |
Dòng tiền tự do | -486,31 Tr | 20,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
15.298