Trang chủ603237 • SHA
add
Zhejiang Wufangzhai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,25 ¥ - 19,16 ¥
Phạm vi một năm
14,35 ¥ - 22,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,97 Tr | -15,04% |
Chi phí hoạt động | 165,93 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | -23,08 Tr | -53,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,94 | -80,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,58 Tr | -334,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,27 Tr | -14,31% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -10,36% |
Tổng nợ | 717,56 Tr | -20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,08 Tr | -53,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,08 Tr | 103,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,70 Tr | 131,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,45 Tr | -2.244,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,51 Tr | 53,39% |
Dòng tiền tự do | -207,02 Tr | 39,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.761