Trang chủ603290 • SHA
add
StarPower Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,51 ¥ - 84,93 ¥
Phạm vi một năm
66,66 ¥ - 127,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T CNY
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
29,74
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,45 Tr | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 93,18 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | 148,58 Tr | -34,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | -31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -34,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,49 Tr | -18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -57,05% |
Tổng tài sản | 9,50 T | 16,13% |
Tổng nợ | 2,85 T | 46,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,58 Tr | -34,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,85 Tr | 345,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,71 Tr | -1.902,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,79 Tr | -5,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,45 Tr | -145,20% |
Dòng tiền tự do | -407,97 Tr | 40,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
2.002