Trang chủ603309 • SHA
add
Well Lead Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,30 ¥ - 11,46 ¥
Phạm vi một năm
8,52 ¥ - 14,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,18 Tr | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 94,47 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | 60,67 Tr | 17,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | -0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,86 Tr | 26,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,39 Tr | -16,16% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 15,58% |
Tổng nợ | 885,35 Tr | 50,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,67 Tr | 17,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,16 Tr | -19,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,72 Tr | 316,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,93 Tr | -313,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,65 Tr | -135,99% |
Dòng tiền tự do | -189,59 Tr | 8,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.622