Trang chủ603341 • SHA
add
Shanghai Longcheer Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,90 ¥ - 45,67 ¥
Phạm vi một năm
33,40 ¥ - 62,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,79 T CNY
Số lượng trung bình
5,86 Tr
Tỷ số P/E
39,12
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 T | 92,97% |
Chi phí hoạt động | 509,48 Tr | -2,28% |
Thu nhập ròng | 92,22 Tr | -46,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -72,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,89 Tr | 2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | 35,12% |
Tổng tài sản | 26,29 T | 58,36% |
Tổng nợ | 20,76 T | 61,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,22 Tr | -46,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,16 Tr | -76,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,70 Tr | 137,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,93 Tr | -73,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,51 Tr | -63,55% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
11.506