Trang chủ603348 • SHA
add
Wencan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,06 ¥ - 23,70 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 33,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
65,06
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 29,22% |
Chi phí hoạt động | 131,82 Tr | -9,97% |
Thu nhập ròng | 15,36 Tr | -57,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -66,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,60 Tr | 25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,93 Tr | 143,48% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 18,29% |
Tổng nợ | 4,65 T | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,36 Tr | -57,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,56 Tr | -1.163,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,35 Tr | 18,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 728,79 Tr | 2.721,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,26 Tr | 342,20% |
Dòng tiền tự do | -647,71 Tr | -5,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
5.963