Trang chủ603398 • SHA
add
Jiangxi Mubang Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,31 ¥ - 22,20 ¥
Phạm vi một năm
10,75 ¥ - 34,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T CNY
Số lượng trung bình
14,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,68 Tr | -86,52% |
Chi phí hoạt động | 38,11 Tr | -20,94% |
Thu nhập ròng | -88,66 Tr | -2.067,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,93 | -14.677,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 Tr | -80,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,07 Tr | 69,21% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 28,39% |
Tổng nợ | 3,17 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,66 Tr | -2.067,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,83 Tr | -1.551,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,55 Tr | 38,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,01 Tr | -33,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,37 Tr | -2.723,46% |
Dòng tiền tự do | 160,22 Tr | 512,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.558