Trang chủ603507 • SHA
add
Jiangsu Zhenjiang NewEnergy Eqpmnt Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
24,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,90 ¥ - 24,66 ¥
Phạm vi một năm
13,47 ¥ - 28,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,40 Tr | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 89,81 Tr | -8,38% |
Thu nhập ròng | 41,39 Tr | -14,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,63 Tr | 15,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,96 Tr | -33,44% |
Tổng tài sản | 6,34 T | -1,27% |
Tổng nợ | 3,78 T | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,39 Tr | -14,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,80 Tr | -117,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,25 Tr | -28,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,86 Tr | 394,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,00 Tr | -229,86% |
Dòng tiền tự do | -457,89 Tr | -32,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
2.772