Trang chủ603516 • SHA
add
Beijing Tricolor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,91 ¥ - 59,50 ¥
Phạm vi một năm
10,79 ¥ - 61,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 T CNY
Số lượng trung bình
12,09 Tr
Tỷ số P/E
191,25
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,90 Tr | -22,22% |
Chi phí hoạt động | 39,84 Tr | -25,86% |
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | 146,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | 216,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,70 Tr | 14,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,32 Tr | -4,55% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 0,58% |
Tổng nợ | 117,40 Tr | -70,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | 146,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,19 Tr | 223,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,28 Tr | -100.077,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,22 N | 90,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,52 Tr | -77,03% |
Dòng tiền tự do | -819,16 N | 98,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
583