Trang chủ603518 • SHA
add
Jinhong Fashion Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,67 ¥ - 10,20 ¥
Phạm vi một năm
6,01 ¥ - 11,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
23,39 Tr
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 167,80% |
Thu nhập ròng | 145,37 Tr | 35,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 33,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,26 Tr | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,49 Tr | -27,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,37 Tr | 35,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
2.214