Trang chủ603530 • SHA
add
Jiangsu Shemar Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,31 ¥ - 25,35 ¥
Phạm vi một năm
13,16 ¥ - 32,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
37,98
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,93 Tr | 33,80% |
Chi phí hoạt động | 51,83 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 74,51 Tr | 65,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,66 | 23,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,53 Tr | 52,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,84 Tr | -17,03% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 11,48% |
Tổng nợ | 595,14 Tr | 59,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,51 Tr | 65,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,61 Tr | 79,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,50 Tr | 1.056,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 Tr | -25.536,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,81 Tr | 117,93% |
Dòng tiền tự do | -103,06 Tr | -350,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.398