Trang chủ603551 • SHA
add
AUPU Intelligent Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 10,50 ¥
Phạm vi một năm
7,68 ¥ - 12,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,03 Tr | -16,28% |
Chi phí hoạt động | 106,11 Tr | -29,67% |
Thu nhập ròng | 63,22 Tr | -16,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | 0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,23 Tr | -6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,30 Tr | -17,14% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -11,49% |
Tổng nợ | 687,20 Tr | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,22 Tr | -16,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,13 Tr | -85,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | -16,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,04 Tr | -21.853,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,70 Tr | -192,22% |
Dòng tiền tự do | -30,56 Tr | -147,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.024